• n

    しゅうぎいんぎいん - [衆議院議員]
    かいんぎいん - [下院議員] - [HẠ ViỆN NGHỊ ViÊN]
    họ chịu áp lực của thượng nghị sĩ và hạ nghị sĩ ở Washinton: 彼らは、ワシントンの上院議員や下院議員に圧力をかけた
    vị hạ nghị sĩ đó đã ẩn mình (giấu mình, không lộ diện) trong cuộc bầu cử tổng thống: その下院議員は大統領選挙中、目立たないようにしていた
    mọi người đều đã xin hẹn gặp được hạ nghị sĩ: 人々は,下院議

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X