• n

    げじゅん - [下旬]
    Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~: _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ
    Hạ tuần tháng năm: 5月下旬
    Hoa luôn bắt đầu nở vào hạ tuần tháng ba: 花々は例年3月の下旬に咲き始める
    Vì anh ấy đã thi đỗ kỳ thi công chức được tổ chức vào hạ tuần tháng hai nên anh ấ
    かげん - [下弦]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X