• n

    かんてい - [艦艇]
    hạm đội hải quân: 海軍艦艇
    hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân: 核兵器搭載艦艇
    hạm đội cơ động: 機動艦艇
    かんたい - [艦隊]
    hạm đội Thái Bình Dương của Nga: ロシアの太平洋艦隊

    Kỹ thuật

    フリート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X