• n

    げんど - [限度]
    きげん - [期限]
    kì hạn để ai nộp cái gì: ~が...を提出する期限
    thời hạn sử dụng thẻ tín dụng: (クレジット)カードの有効期限
    thời hạn đóng thuế: 課税権の期限
    thời hạn trả lời: 回答期限
    kì hạn trả nợ: 借金の返済期限
    かんばつ - [旱魃]
    かぎり - [限り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X