• v

    そくばく - [束縛する]
    Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính: (人)の時間と才能を不当に束縛する
    せいやくする - [制約する]
    せいげんする - [制限する]
    せいげん - [制限]
    しばる - [縛る]
    bị hạn chế thời gian: 時間に縛られる
    げんてい - [限定する]
    hạn chế thời gian: 時間を ~
    きせい - [規制する]
    hạn chế kinh doanh không chính đáng: 不正な経営を規制する
    かぎる - [限る]
    chỉ giới hạn ở đi tua trọn gói: パッケージツアーで行くに限る
    おさえる - [抑える]
    hạn chế (chi phí, vật giá, dân số...): 〔支出・物価・人数を〕低く抑える
    hạn chế đến mức tối thiểu ảnh hưởng của A đến B: AがBに与える影響を最小限に抑える
    あっぱくする - [圧迫する]
    hạn chế lợi ích của doanh nghiệp: 企業収益を圧迫する
    áp chế, hạn chế kinh doanh: 経営を圧迫する
    かぎり - [限り]
    かぶん - [寡聞]
    ít hiểu biết (kiến thức còn hạn chế) : 寡聞である
    リミット
    リミテッド

    Tin học

    きょくげんをとる - [極限をとる]
    よくし - [抑止]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X