• exp

    きんがく - [金額]
    わりあて - [割り当て]
    chế độ hạn ngạch: ~制
    hạn ngạch: ~額
    わりあて - [割当て]

    Kinh tế

    わりあて - [割当]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X