• v, exp

    おおよろこび - [大喜び]
    tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc tràn trề): それには奥さんもきっと大喜びだね
    anh ấy làm tôi hạnh phúc tràn trề (ngất ngây hạnh phúc) bằng chiếc nhẫn kim cương: 彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた
    mong đợi (điều gì đó) trong niềm hạnh phúc tràn trề (sung sướn
    きょまん - [巨万]
    được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る
    có được hạnh phúc ngập tràn chỉ trong một đêm: 一夜にして巨万の富を得る
    được hưởng hạnh phúc tràn trề mà không bao giờ ngờ tới: 思いがけない巨万の富を得る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X