• v, exp

    おおよろこび - [大喜び]
    tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc vô biên): それには奥さんもきっと大喜びだね
    anh ấy làm tôi ngất ngây hạnh phúc (hạnh phúc vô biên) bằng chiếc nhẫn kim cương: 彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X