• n

    マロン
    はしばみのみ - [ハシバミの実]
    くり - [栗]
    nướng hạt dẻ bằng than củi: 炭火で栗を焼く
    nhặt vài hạt dẻ từ trong đám lửa ra cho (ai): (人)のために火中の栗を拾う
    đi nhặt hạt dẻ: 栗拾いに行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X