• n

    あわ - [粟] - [TÚC]
    bánh hạt kê: 粟おこし
    chứng phình mạch hạt kê: 粟粒動脈瘤
    cỡ hạt kê: 粟粒大の
    tắc mạch hạt kê: 粟粒(性)塞栓症

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X