• n

    しんずい - [心髄]
    げんしかく - [原子核]
    hạt nhân ổn định: 安定原子核
    hạt nhân hydro: 水素原子核
    cấp độ năng lượng trên quỹ đạo liền kề nhất với hạt nhân: 原子核に最も近い軌道のエネルギー準位
    かく - [核]
    Chúng ta phải đẩy mạnh kế hoạch giải trừ vũ khí hạt nhân.: 我々は核軍縮の計画を推し進めねばならない。
    Nhật Bản không phải nước sở hữu vũ khí hạt nhân và trong tương lai cũng sẽ không trở thành nước sở hữu vũ khí hạt nhân.: 日本は核保有国ではないし,将来も核保有国とはならないであろう。

    Tin học

    ちゅうかく - [中核]
    ニュクリアス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X