• n

    かりゅう - [顆粒] - [* LẠP]
    Hạt ribôsôm: リボソーム顆粒
    Hạt cà phê uống liền: インスタントコーヒーの顆粒
    Hạt đường Glucogen: グリコーゲン顆粒
    Hạt tế bào: 細胞(質)顆粒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X