• n

    かいへい - [海兵] - [HẢi BiNH]
    gia nhập quân đội hải quân: 海兵隊に入る
    trường đào tạo lính hải quân: 海兵隊学校
    かいぐん - [海軍]
    20 năm trước, John đã gia nhập hải quân.: ジョンは20年前に海軍に入った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X