• n

    ぜいかん - [税関]
    qua cửa hải quan: 税関の関門を通る
    かんぜい - [関税]
    mặc dù bị đánh thuế nhập khẩu (thuế hải quan) nhưng mua hàng ở Mỹ vẫn rẻ hơn mua hàng ở Nhật: 税金(関税)がかかっても、アメリカで買い物をする方が日本よりも安い
    かいかん - [海関]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X