• n

    こまづかい - [小間使い] - [TIỂU GIAN SỬ]
    hầu gái giúp việc cho...: (人)に仕える小間使い
    こまづかい - [小間使] - [TIỂU GIAN SỬ]
    Thằng cha đó ngu thật, có thể hôn mọi cô gái thế mà lại đi hôn con hầu gái.: お嬢様にキスができるかもしれないのに、小間使いにキスをする者は、愚か者。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X