• n

    わかいじだい - [若い時代]
    めした - [目下]
    しょうらいのせだい - [将来の世代]
    こうはい - [後輩]
    đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối) trong câu lạc bộ: クラブの後輩の指導に当たる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X