• n

    こうもん - [肛門]
    おしり - [お尻]
    アヌス
    ung thư hậu môn: アヌス癌
    dùng ống chuyên dụng để quan sát bên trong hậu môn: 直視用の管を使ってアヌスの内部を観察する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X