• n

    もんてい - [門弟]
    もんかせい - [門下生]
    こうはい - [後輩]
    đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối) trong câu lạc bộ: クラブの後輩の指導に当たる
    こうせい - [後生] - [HẬU SINH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X