• n

    ないまく - [内幕]
    Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ: 芸術家の世界の内幕に通じている
    chuyện hậu trường: 内幕もの
    うちまく - [内幕]
    hậu trường của Đảng chính trị: 政党の内幕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X