• v

    クシャミをする
    hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. Tôi thấy nó hắt hơi suốt: あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして
    かむ
    hắt hơi (nhảy mũi): 鼻をかむ
    hắt hơi rõ to: 鼻をブーンとかむ
    くしゃみ - [嚏]
    クシャミ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X