• n

    ていすう - [定数] - [ĐỊNH SỐ]
    hằng số hệ 16: 16進定数
    じょうすう - [常数]
    こうすう - [恒数] - [HẰNG SỐ]
    Hằng số thể khí: 気体恒数

    Kỹ thuật

    コンスタント
    ていすう - [定数]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X