-
n, exp
あいびき - [逢引き] - [PHÙNG DẪN]
- Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi trưa: 真昼の逢い引き
- Hẹn hò lén lút với ai đó : (人)と逢い引きをする
あいびき - [逢引] - [PHÙNG DẪN]
- Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau: 恋人たちの逢い引き
- hẹn hò với ai đó: (~と)逢い引きする
あいびき - [逢い引き] - [PHÙNG DẪN]
- Trở về nhà sau cuộc hẹn hò lén lút với ~: (人との)逢い引きの後で家に帰る
- nơi hẹn hò lén lút (bí mật) của các cặp uyên ương : (恋人同士の)逢い引き(の場所)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ