• n, exp

    あいびき - [媾曳] - [CẤU DUỆ]
    あいびき - [逢引き] - [PHÙNG DẪN]
    Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi trưa: 真昼の逢い引き
    Hẹn hò lén lút với ai đó : (人)と逢い引きをする
    あいびき - [逢引] - [PHÙNG DẪN]
    Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau: 恋人たちの逢い引き
    hẹn hò với ai đó: (~と)逢い引きする
    あいびき - [逢い引き] - [PHÙNG DẪN]
    Trở về nhà sau cuộc hẹn hò lén lút với ~: (人との)逢い引きの後で家に帰る
    nơi hẹn hò lén lút (bí mật) của các cặp uyên ương : (恋人同士の)逢い引き(の場所)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X