• adj

    へんきょう - [偏狭]
    Có suy nghĩ hẹp hòi.: 偏狭な考えを持っている
    Cách nhìn nhận lịch sử hẹp hòi được thể hiện sâu đậm trong cuốn sách này: 教科書に色濃く表れている偏狭な歴史観
    さもしい
    きょうりょう - [狭量]
    cảm thấy hẹp hòi: 狭量だと感じる
    cực kỳ hẹp hòi: どうしようもなく狭量な
    người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ nhen: 狭量な考えの人
    bướng bỉnh hẹp hòi: 狭量な頑迷
    thái độ hẹp hòi: 狭量な態度
    trái tim hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ nhen: 狭量な心
    いじましい
    hắn ta là kẻ hẹp hòi: 彼はいじましい人です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X