• adj

    さびしい - [寂しい] - [TỊCH]
    bản làng hẻo lánh: 寂しい村
    えんかく - [遠隔]
    nơi xa xôi, hẻo lánh: 遠隔の地
    đến từ một nơi xa xôi, hẻo lánh: 遠隔の地から来る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X