• n

    かき - [牡蠣]
    かい - [貝]
    Tôi ghét sò hến: 私は貝が嫌いだ
    lấy thịt hến ra khỏi vỏ: 貝の身を殻から出す
    あおやぎ - [青柳] - [THANH LIỄU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X