• n

    おわり - [終わり]
    アウト
    おわる - [終わる]
    かんせいする - [完成する]
    かんりょうする - [完了する]
    きれる - [切れる]
    くれる - [暮れる]
    cũng sắp hết năm rồi: 今年も暮れようとしている
    しまう - [仕舞う]
    つきる - [尽きる]
    sau một giờ đi bộ là hết cánh rừng: 一時間程歩くと林が尽きた
    なくなる - [無くなる]
    dùng hết xăng: ガソリンが無くなる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X