• n

    まんき - [満期]
    しょうみきげんがきれる - [賞味期限が切れる]
    Sữa này đã hết hạn.: この牛乳は賞味期限が切れた。

    Tin học

    まんりょうひづけ - [満了日付]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X