• adj

    としこし - [年越し] - [NIÊN VIỆT]
    Quen biết ai đó trong ~ năm.: (人)とは_年越しの付き合いである
    tiễn năm cũ và chào đón năm mới: 年越しする
    としくれる - [年暮れる] - [NIÊN MỘ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X