• adv

    よく - [能く]
    hai người này hết sức giống nhau: この二人はよく似ている
    ぜんりょくで - [全力で]
    きわめて - [極めて]
    có thái độ rất (hết sức, cực kỳ) kiêu ngạo: 極めてごう慢な態度を取る
    おもうぞんぶん - [思う存分]
    いっしょうけんめい - [一生懸命]
    Tôi đã chạy hết sức nhưng chỉ về thứ 4.: 一生懸命走ったが4着に終わった。
    Tôi sẽ cố hết sức.: 一生懸命頑張ります。
    Nếu cậu muốn vào đại học thì phải cố gắng học hết sức.: 大学に行きたいんなら一生懸命に勉強しなきゃあだめだ。
    つくす - [尽くす]
    できるだけ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X