• n

    けいれつ - [系列]
    けいふ - [系譜]
    けい - [系]
    hệ thống dây thần kinh hình thang: はしご形神経系
    hệ thống được cải tiến hơn: もっとも発達した系
    các công ty thuộc hệ thống Nhật (công ty có vốn đầu tư Nhật Bản): 日系会社

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X