• Kỹ thuật

    きょようけいすう - [許容係数]
    けいすう - [係数]
    Category: 数学
    コエフィシェント
    モジュラス
    レーショ

    Tin học

    いいんすう - [因数]
    いんすう - [因数]
    けいすう - [係数]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X