• exp

    にっけい - [日系]
    Đó là câu chuyện về người phụ nữ người Mĩ gốc Nhật không còn trẻ: それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である
    Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc tại công ty không phải của Nhật Bản: 私は非日系企業で働こうと思っている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X