• n

    だんぼう - [暖房]
    Căn nhà này có hệ thống sưởi trung tâm.: この建物は集中暖房になっている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X