• exp

    はいえき - [排液]
    Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất.: 圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する
    Loại bỏ dịch thừa trong não qua một ống thoát dịch.: 排液管を通して脳の中の余分な体液を排出する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X