• n

    みょうじ - [名字]
    みょうじ - [苗字]
    ファミリーネーム
    せい - [姓]
    かれら - [彼ら]
    Hai người bọn họ đã chuẩn bị xong và sẵn sàng đi đến bữa tiệc: 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた
    Chị nghĩ bao giờ họ sẽ về nước? : 彼らがいつか国に帰ることができると思う?
    あいつら
    Vì họ cứ nói chuyện ồn ào nên tôi không thể nào tập trung vào công việc được : あいつらペチャクチャうるさくて、仕事に集中できないよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X