• n, exp

    からくさもよう - [唐草模様]
    Lụa có dệt họa tiết trang trí đường lượn: 唐草模様を織り込んだ絹織物
    Họa tiết trang trí đường lượn Ai Cập: アラビア唐草模様
    Họa tiết trang trí đường lượn dệt vào lụa: 絹に織り込んだ唐草模様

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X