-
v
べんきょう - [勉強する]
- Những người đi sang Mỹ hầu hết là học tiếng Anh bên đó.: アメリカに行けば、たいていの人はそこで英語を勉強する。
- Họ học tiếng Anh để có thể hiểu được giáo trình và vượt qua kì thi.: 彼らは教科書を理解して試験に合格するために英語を勉強する。
ならう - [習う]
- Năm ngoái tôi đã học cách lái xe: 昨年自動車の運転を習った.
- Cô ta học Piano 2 lần/1 tuần: ピアノを週 2 回習っています.
おぼえる - [覚える]
- Trẻ con học từ rất nhanh.: 子どもは言葉を覚えるのが早い。
- Bạn học lái xe hết bao nhiêu tiền ? : 運転を覚えるのにどのくらい費用がかかったの?
でんしゅう - [伝習] - [TRUYỀN TẬP]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ