• adj

    がりべん - [がり勉] - [MIỄN]
    Học sinh học gạo: がり勉学生
    học gạo, chẳng biết gì ngoài sách vở: 課外活動をしないがり勉
    loại học gạo: がり勉タイプ
    がりべんする - [がり勉する]
    Học gạo cái gì...: ~をがり勉する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X