• n

    がくしゃ - [学者]
    học giả được nhiều người kính trọng: 人々の尊敬を集めている学者
    học giả có tên tuổi: かなり著名な学者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X