• n

    がくりょく - [学力]
    kiểm tra học lực: 学力テスト
    thu hẹp khoảng cách học lực: 学力の格差を縮める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X