-
n
がくひ - [学費]
- trang trải học phí bằng việc làm thêm: 学費をアルバイトで賄う
- chương trình hỗ trợ học phí: 学費支援プログラム;nộp học phí: 学費を納める
がくし - [学資] - [HỌC TƯ]
- cung cấp tiền học phí cho ai: (人)に学資の仕送りをする
- gửi tiền học phí: 学資を送る
- nợ tiền học phí: 学資ローン
- hỗ trợ (trợ cấp) học phí: 学資援助
- yêu cầu (xin) hỗ trợ học phí: 学資援助の申込
- được trợ cấp tiền học phí bốn năm ở đại học: 大学4年間の学資援助を受ける
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ