• exp

    りゅうがくせい - [留学生]
    Lưu học sinh đến từ ~: ~出身の留学生
    Giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào một trường phổ thông trung học của Mỹ: アメリカの高校に入学する交換留学生

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X