• n, exp

    こうこうせい - [高校生]
    ちゅうがくせい - [中学生]
    20% số học sinh trung học trả lời rằng học đã từng quấy rối.: 自分がいじめたことがあると答えた中学生は20%に上った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X