• v

    べんきょう - [勉強する]
    Những người đi sang Mỹ hầu hết là học tiếng Anh bên đó.: アメリカに行けば、たいていの人はそこで英語を勉強する。
    Họ học tiếng Anh để có thể hiểu được giáo trình và vượt qua kì thi.: 彼らは教科書を理解して試験に合格するために英語を勉強する。
    けんきゅう - [研究する]
    がくしゅう - [学習する]
    sử dụng các sản phẩm đó để học tập: その商品を使って学習する
    けんきゅう - [研究]
    トレーニング

    Kinh tế

    けんしゅう - [研修]
    Explanation: 研修とは、参加者の考え方、態度、行動様式を革新するために行われる集合研修をいう。受講者が受け身で、講師から知識を与えられるだけでは研修とはいいがたい。受講者が自ら考え、討議し、行動革新を決意するプロセスを提供することを研修といいたい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X