-
n
あんき - [暗記]
- anh ấy nhận thấy cách dạy học ở đây chỉ toàn bắt học sinh học thuộc lòng: 彼はここでの教え方は暗記学習ばかりだと気付いた
- tập trung vào việc học thuộc lòng: 暗記学習に集中する
- bài tập học thuộc lòng: 暗記学習
あんきする - [暗記する]
- tôi thấy học thuộc lòng một bài thơ rất khó: 詩を暗記するのは非常に難しく感じる
- "làm sao anh nhớ được những từ này?"--"chỉ là nhắc đi nhắc lại thôi. Học thuộc lòng và học thuộc lòng": 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」
- hướng dẫn học sinh nhớ một cách máy móc (học thu
そらでおぼえる - [そらで覚える]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ