• n

    セオリー
    しゅうもん - [宗門]
    がくせつ - [学説]
    khởi nguồn của học thuyết: 学説の起源
    công bố một học thuyết: 学説を発表する
    học thuyết của ai đó được thừa nhận rộng rãi: (人)の学説を広く認める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X