• n

    もんてい - [門弟]
    もんかせい - [門下生]
    せいと - [生徒]
    しと - [使徒]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X