• exp

    しかんがっこう - [士官学校] - [SĨ QUAN HỌC HIỆU]
    Mong muốn trường học có chức năng như trường sỹ quan quân sự: 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む
    Các học viên quân sự (sỹ quan dự bị) tại Học viện Hàng Không Hoa Kỳ: 米空軍士官学校の士官候補生たちを前に講演する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X