• exp

    とりしまりやくかい - [取締役会] - [THỦ ĐẾ DỊCH HỘI]
    Giám đốc gặp phải rất nhiều sự phản đối từ ban giám đóc đối với kế hoạch cắt giảm lực lượng lao động của mình nhưng ông đã thắng.: 社長は人員削減計画について、取締役会から強い反対を受けたが、最終的には彼の意見が通った
    "Nhà lãnh đạo mới có tiếng xấu thật ". "Chính tư tưỏng phe cánh của ông chiếm đư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X