• n

    かき - [火器] - [HỎA KHÍ]
    hỏa tiễn (hỏa khí) tự động: 自動火器
    tất cả các loại vũ khí phun lửa (hỏa khí) đều phải đăng ký với cảnh sát: すべての小火器は、警察に登録しなければならない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X